Các thuật ngữ xuất nhập khẩu trong tiếng Anh được sử dụng cho những người làm việc trong lĩnh vực này. Hãy cùng duanmasterithaodien.com tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu.
25 từ vựng thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh.
Export: Xuất khẩu.
Export – import process: Quy trình xuất nhập khẩu.
Value added tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng.
Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt.
Border gate: Cửa khẩu.
Documentation staff (DOCS): Nhân viên chứng từ.
Warehousing: Hoạt động kho bãi.
Import: Nhập khẩu.
Customer: Khách hàng.
Consumer: Người tiêu dùng cuối cùng.
Supplier: Nhà cung cấp.
Producer: Nhà sản xuất.
Trader: Trung gian thương mại.
Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền.
Manufacturer: Nhà sản xuất.
Hub: Bến trung chuyển.
Railway: Vận tải đường sắt.
Export – import turnover: Kim ngạch xuất nhập khẩu.
Export – import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu.
Letter of credit: Thư tín dụng.
Less than container load: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container.
Multimodal Transport: Vận tải đa phương thức.
Paying Bank: Ngân hàng thanh toán.
Inter – modall transport: Vận tải hỗn hợp.
House airway bill: Vận đơn nhà.
Bài viết thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.
- Căn hộ chung cư tiếng Anh là gì
- Kinh nghiệm xin visa Nhật nhiều lần
- Visa Mỹ entries M là gì
- Cách viết email trả giá bằng tiếng Anh
- Hải sản tiếng Nhật là gì
- Rau tiếng Anh là gì
- Tiến độ giao hàng Tiếng Anh là gì
- Con mèo trong tiếng Nhật
- Take over là gì
- Ô tô tiếng Nhật là gì
- S/O là viết tắt của từ gì trong xuất nhập khẩu
- Quả cà tím tiếng Anh là gì
- Facility trong ngân hàng là gì