Con mèo trong tiếng Nhật được gọi là “neko” (ねこ,猫), và ở Nhật Bản, mèo được coi là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và tài lộc.
Con mèo trong tiếng Nhật là neko (ねこ、猫) là thú cưng và vật nuôi trong nhà của nhiều người, ở Nhật Bản mèo được xem là biểu tượng cho sự may mắn và giàu có.
Một số từ vựng tiếng Nhật về động vật:
Doubutsu (動物,どうぶつ): động vật
Koneko (小猫,こねこ): mèo con
Inu (犬,いぬ): con chó
Buta (豚,ぶた): con lợn
Ushi (牛,うし): con bò
Suigyuu (水牛、すいぎゅう): con trâu
Niwatori (鶏,にわとり): con gà
Usagi (ウサギ): con thỏ
Nezumi (ねずみ): con chuột
Kame ( (亀,かめ): con rùa
Uma (馬,うま): con ngựa
Saru (さる): con khỉ
Bài viết con mèo trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.
- Take over là gì
- Ô tô tiếng Nhật là gì
- S/O là viết tắt của từ gì trong xuất nhập khẩu
- Quả cà tím tiếng Anh là gì
- Facility trong ngân hàng là gì
- Chứng cứ tiếng Anh là gì
- Xem nhà tiếng Anh là gì
- Nem nướng tiếng Anh là gì
- Xuất nhập khẩu tiếng Nhật là gì
- Phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả?
- Đi Hàn Quốc ăn gì
- Xuất khẩu lao động Hàn Quốc cần những gì?
- Condotel là gì