Đệ tử trong tiếng Nhật được gọi là “deshi” (弟子). Đệ tử là cách gọi thân mật trong mối quan hệ giữa thầy và học trò.
Đệ tử trong tiếng Nhật là deshi (弟子).
Từ đồng nghĩa với đệ tử trong tiếng Nhật.
Gakusei (学生): Học sinh.
Seito (生徒): Học trò.
Một số từ xưng hô trong tiếng Nhật.
Ngôi thứ nhất.
Watashi (私): Tôi, dùng trong hoàn cảnh thông thường, lịch sự.
Boku (僕): Tôi, chỉ dùng cho nam.
Ore (おれ): Tao, dùng cho trường hợp thân mật bạn bè, người thân thiết.
Watashitachi (わたしたち): Chúng tôi.
Ngôi thứ hai.
Anata (あなた): Bạn.
Shokun (しょくん): Các bạn.
Kimi (きみ): Em.
Omae (おまえ) hoặc Temae (てまえ): Mày.
Ngôi thứ ba.
Kare (かれ): Anh ấy.
Kanojou (かのじょう): Cô ấy.
Karera (かれら): Họ.
Anohito (あの人), Anokata (あの方): Vị ấy, ngài ấy.
Bài viết đệ tử trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.
- Khoai tây tiếng Anh là gì
- Stress là gì
- Thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh
- Căn hộ chung cư tiếng Anh là gì
- Kinh nghiệm xin visa Nhật nhiều lần
- Visa Mỹ entries M là gì
- Cách viết email trả giá bằng tiếng Anh
- Hải sản tiếng Nhật là gì
- Rau tiếng Anh là gì
- Tiến độ giao hàng Tiếng Anh là gì
- Con mèo trong tiếng Nhật
- Take over là gì
- Ô tô tiếng Nhật là gì