Thời trang trong tiếng Nhật được gọi là “fasshon” (ファッション). Nó bao gồm thói quen hoặc phong cách thông thường, đặc biệt về quần áo, giày dép, phụ kiện và trang điểm.
Thời trang tiếng Nhật là fasshon (ファッション). Thời trang là một thói quen hoặc phong cách phổ biến, đặc biệt về quần áo, giày dép, phụ kiện, trang điểm.
Ngoài ra, thời trang là một xu hướng đặc biệt và không thay đổi trong phong cách diện đồ của một người.
Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thời trang.
Torendo (トレンド): Xu hướng.
Koode (コーデ): Phối đồ.
Ippantekina-fuku (一般的な服): Trang phục thông dụng.
Sutairu mappu (スタイルマップ): Phong cách diện đồ.
Haishoku (配色): Vải màu.
Nuimono (縫い物): Đồ khâu tay.
Shishū (刺繍): Thêu dệt.
Shatsu (シャツ): Áo thun.
Kattoso (カットソ): Áo bó.
Kattoso (スーツ): Áo vét.
Chokki (チョッキ): Áo zile.
Wanpīsu (ワンピース): Áo đầm.
Kenshi (絹糸): Tơ.
Nairon (ナイロン): Ni lông.
Kōshi moyō (格子模様): Kẻ ca rô.
Sutoraipu (ストライプ): Sọc.
Kahei (花柄): Vải hoa.
Fitto shita (フィットした): Bó sát.
Iro ochi suru (色落ちする): Phai màu.
Bài viết thời trang tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.