Địa điểm du lịch trong tiếng Anh được gọi là ‘tourist attraction’, phiên âm là ˈtʊrɪst əˈtrækʃn, là nơi thu hút khách du lịch đến thăm quan, khám phá và tìm hiểu những trải nghiệm mới.
Địa điểm du lịch tiếng Anh là tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/.
Từ đồng nghĩa với địa điểm du lịch bằng tiếng Anh:
Holiday destination /ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/.
Places to visit /pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/.
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch:
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/: Chuyến đi có hướng dẫn.Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì, SGV.
Tour guide /tʊrˈɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.
Travel season /ˈtrævl ˈsiːzn/: Mùa du lịch.
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản.
Package tour /ˈpækɪdʒ tʊr/: Du lịch trọn gói.
Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/: Tham quan, ngắm cảnh.
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.
Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.
Ticket /ˈtɪkɪt/: Vé.
High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa cao điểm.
Low season /ləʊ ˈsiːzn/: Mùa thấp điểm.
Itinerary /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình.
Passport /ˈpæspɔːrt/: Hộ chiếu.
Traveller /ˈtrævələr/: Người du lịch.
Suitcase /ˈsuːtkeɪs/: Hành lý.
Travell Agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/: Đại lý du lịch.
Bài viết địa điểm du lịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.
- Tiếng Nhật trong quán cà phê
- Các câu chúc mừng tuổi bằng tiếng Nhật
- Nối mi tiếng Anh là gì
- Nhập học tiếng Anh là gì
- Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho khách hàng
- Chứng chỉ BEC là gì
- Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến là gì
- Kỷ niệm tiếng Hàn là gì
- Tế nhị tiếng Trung là gì
- Have a party nghĩa là gì
- Song ngữ tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể con người
- Khô mực tiếng Anh là gì
- Bác sĩ trưởng khoa tiếng Anh là gì