“Thăng chức” trong tiếng Trung là “升任 / shēngrèn.” Việc thăng chức có lẽ là mục tiêu chung của hầu hết mọi người khi họ chọn công việc để gắn bó và cống hiến.
Thăng chức là một động lực quan trọng để chúng ta tiếp tục phát triển bản thân và cố gắng nổ lực hơn nữa trong công việc.
Sở hữu sự nghiệp được bao người ngưỡng mộ, một sự nghiệp với mức thu nhập cao ngất ngưỡng.
Mẫu câu về chủ đề thăng chức:
Bạn nên tự hào về những thành tựu đã đạt được.
你真该为自己的成就而庆幸。
Nǐzhēngāiwèizìjǐdechéngjiùérqìngxìng.
Nghe nói bạn được thăng chức, thật tốt quá.
听说你得到提升了,这太好了。
Tīngshuōnǐdedàotíshēngle, zhètàihǎole.
Nghe nói bạn được tăng lương.
听说你涨工资了。
Tīngshuōnǐzhǎnggōngzìle
Một số từ vựng về công việc:
失业 / shīyè: thất nghiệp
责任 / zérèn: trách nhiệm
负责 / fúzé: phụ trách
成功 / chénggōng: thành công
发展 / fāzhǎn: phát triển
顺利 / shùnlì: thuận lợi
困难 / kùnnán: khó khăn
值得 / zhíde: xứng đáng
Bài viết thăng chức tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.