Trồng trọt trong tiếng Nhật được đọc là tsueru (植える). Đây là hành động của con người can thiệp vào đất đai và các loại giống cây để tạo ra nông sản phục vụ cho cuộc sống. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề trồng trọt.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt như tsueru (植える) trồng trọt, naegi (苗木) cây giống. Trồng trọt là hoạt động của con người tác động vào đất đai và các loại giống cây để tạo ra các loại nông sản, cung cấp lương thực cho con người, cung cấp thức ăn cho chăn nuôi, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt.
Ki wo ueru (木を植える): Trồng cây.
Suikō saibai (水耕栽培): Trồng thủy canh.
Onshitsu saibai suru (温室栽培する): Trồng cây trong nhà kính.
Tane (種): Hạt.
Wakame (若芽): Chồi non.
Ki (木): Cây.
Eda (枝): Cành.
Ki wo kiru (木を切る): Đốn cây.
Ki ni noboru (木に登る): Trèo cây.
Me (芽): Búp (hoa), mầm, chồi, mạ (lúa).
Mebae (芽生え): Sự mọc mầm, sự nảy mầm.
Mebuku (芽吹く): Nảy mầm.
Nezuku (根付く): Mọc rễ.
Saku (咲く): Nở.
Kanjuku (完熟): Chín.
Hanjuku (半熟): Nửa sống nửa chín.
Kareru (枯れる): Héo.
Karetaha (枯れた葉): Lá bị héo.
Shibafu (芝生): Bãi cỏ.
Shibafu wo karu (芝生を刈る): Cắt cỏ.
Kareeda o orosu (枯れ枝をおろす): Tỉa cành khô.
Niwa no kusa o toru (庭の草を取る): Làm cỏ trong vườn.
Bài viết từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt được tổng hợp bởi duanmasterithaodien.com.